ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ livable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng livable


livable /'livəbl/ (liveable) /'livəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể ở được
  đáng sống; có thể sống được
  có thể cùng chung sống với, dễ chung sống với

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…