EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
liveried
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
liveried
liveried
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
mặc chế phục (đầy tớ)
← Xem thêm từ liver sausage
Xem thêm từ liveries →
Từ vựng liên quan
er
l
li
live
liver
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…