ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ liverish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng liverish


liverish /'livəriʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mắc bệnh gan, đau gan
  cáu kỉnh, dễ phật ý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…