EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
liverish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
liverish
liverish /'livəriʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mắc bệnh gan, đau gan
cáu kỉnh, dễ phật ý
← Xem thêm từ liveries
Xem thêm từ liverishness →
Từ vựng liên quan
er
is
l
li
live
liver
ri
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…