EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lizard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lizard
lizard /'lizəd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
con thằn lằn
← Xem thêm từ lixiviation
Xem thêm từ lizards →
Từ vựng liên quan
izard
l
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…