EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
loam
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
loam
loam /loun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đất nhiều mùm
đất sét trộn (để trét vách, để làm gạch)
← Xem thêm từ loafs
Xem thêm từ loamier →
Từ vựng liên quan
AM
am
l
lo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…