ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ loftiest 72626 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

lofty /'lɔfti/

Phát âm

Xem phát âm loftiest »

Ý nghĩa

tính từ


  cao, cao ngất
a lofty stature → dáng người cao lớn
  kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo
  cao thượng, cao quý
a lofty soul → tâm hồn cao thượng

Xem thêm loftiest »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…