ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ loftiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng loftiest


lofty /'lɔfti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cao, cao ngất
a lofty stature → dáng người cao lớn
  kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo
  cao thượng, cao quý
a lofty soul → tâm hồn cao thượng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…