EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
loftily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
loftily
loftily
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
sừng sững
cao thượng
trịch thượng, kiêu căng
← Xem thêm từ loftiest
Xem thêm từ loftiness →
Từ vựng liên quan
ft
l
lo
loft
of
oft
ti
til
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…