EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
logarithmic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
logarithmic
logarithmic /,lɔgə'riθmik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) loga
@logarithmic
(thuộc) lôga
← Xem thêm từ logarithm
Xem thêm từ logarithmically →
Từ vựng liên quan
gar
hmi
ic
it
l
lo
log
Logarithm
logarithm
mi
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…