logged
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dùng gỗ nguyên ghép thành
logged cabin →nhà nhỏ làm bằng gỗ nguyên ghép thành
Các câu ví dụ:
1. Investigation also revealed that Hung also logged in from his home on April 25, the same day the students' grades were changed.
Xem tất cả câu ví dụ về logged