ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ logged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng logged


logged

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  dùng gỗ nguyên ghép thành
logged cabin →nhà nhỏ làm bằng gỗ nguyên ghép thành

Các câu ví dụ:

1. Investigation also revealed that Hung also logged in from his home on April 25, the same day the students' grades were changed.


Xem tất cả câu ví dụ về logged

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…