ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Logolling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Logolling


Logolling

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Sự trao đổi phiếu bầu; bỏ phiếu gian lận.
+ Là đặt tên cho quá trình trao đổi lá phiếu trong đó một người đồng ý ủng hộ một người khác đối với một vấn đề nhất định đổi lại người kia sẽ ủng hộ anh ta đối với một vấn đề khác.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…