ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ loins

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng loins


loin /lɔin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  chỗ thắt lưng
  miếng thịt lưng (của bò, bê)
child (fruit) of one's loin
  con cái
to gird up one's loins
  (xem) gird

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…