EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
loins
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
loins
loin /lɔin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
chỗ thắt lưng
miếng thịt lưng (của bò, bê)
child (fruit) of one's loin
con cái
to gird up one's loins
(xem) gird
← Xem thêm từ loin-rag
Xem thêm từ loir →
Từ vựng liên quan
in
ins
l
lo
loin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…