EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lorgnon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lorgnon
lorgnon
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kính cầm tay
kính cặp mũi
← Xem thêm từ lorgnettes
Xem thêm từ lorica →
Từ vựng liên quan
l
lo
lor
no
non
on
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…