ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ loricae

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng loricae


lorica

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cũng loricae
  (lịch sử La Mã) áo giáp che ngực
  vỏ cứng; mai (động vật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…