EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
loricae
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
loricae
lorica
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng loricae
(lịch sử La Mã) áo giáp che ngực
vỏ cứng; mai (động vật)
← Xem thêm từ lorica
Xem thêm từ loricate →
Từ vựng liên quan
ic
l
lo
lor
lorica
or
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…