ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lousy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lousy


lousy /'lauzi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có rận; có chấy
  puộc thưa khuẫn bần tiện; ghê gớm
  (từ lóng) (+ with) đầy rẫy, lắm, nhiều
lousy with money → lắm tiền nhiều của

Các câu ví dụ:

1. Warning that China had "better take President (Donald) Trump seriously," Kudlow insisted the Asian giant "is in trouble right now -- their economy is lousy, investors are walking out, the currency is falling.


Xem tất cả câu ví dụ về lousy /'lauzi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…