ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lsd

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lsd


lsd

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  loại ma túy mạnh gây ra những ảo giác (lysergie acid dicthylamide)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…