EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lsd
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lsd
lsd
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
loại ma túy mạnh gây ra những ảo giác (lysergie acid dicthylamide)
← Xem thêm từ lpt
Xem thêm từ lse →
Từ vựng liên quan
l
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…