ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lurid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lurid


lurid /'ljuərid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xanh nhợt, tái mét, bệch bạc
  ghê gớm, khủng khiếp
a lurid tale → một câu chuyện khủng khiếp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…