ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ luxurious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng luxurious


luxurious /lʌg'zjuəriəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sang trọng, lộng lẫy; xa hoa, xa xỉ
luxurious life → đời sống xa hoa
  ưa khoái lạc; thích xa hoa, thích xa xỉ (người)

Các câu ví dụ:

1. In 2015, HARNN Heritage Spa won the "World's Best New Hotel Spa" award for its luxurious design and excellent services.

Nghĩa của câu:

Năm 2015, HARNN Heritage Spa đã giành được giải thưởng "Spa Khách sạn Mới Tốt nhất Thế giới" nhờ thiết kế sang trọng và dịch vụ hoàn hảo.


Xem tất cả câu ví dụ về luxurious /lʌg'zjuəriəs/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…