ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ machanism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng machanism


machanism

Phát âm


Ý nghĩa

  cơ cấu; thiết bị máy móc; thiết bị hàm
  actuating m. cơ cấu dẫn động, cơ cấu thừa hành
  chance m. cơ cấu chọn ngẫu nhiên
  clutch m. cơ cấu móc
  computer m., cuonting m. bộ tính toán
  coupling m. cơ cấu ghép
  delent m. [chốt, cái] định, vị, cố định
  feed m. cơ cấu tiếp liệu
  pen driving m. bộ phận dẫn động bằng bút
  printing m. thiết bị in
  quick release m. cơ cấu ngắt nhanh
  sine cosine m. (máy tính) cơ cấu sin cos
  tape m. cơ cấu băng truyền
  teleological m. (điều khiển học) cơ cấu có dáng hướng mục tiêu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…