EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
majuscules
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
majuscules
majuscule /'mædʤəskju:lə/ (majuscule) /'mædʤəskju:l/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
viết hoa, lớn (chữ)
danh từ
chữ viết hoa, chữ lớn
← Xem thêm từ majuscule
Xem thêm từ makable →
Từ vựng liên quan
m
ma
majuscule
sc
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…