ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ malic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng malic


malic /'mælik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (hoá học) Malic
malic acid → axit Malic

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…