EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
malic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
malic
malic /'mælik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hoá học) Malic
malic acid
→ axit Malic
← Xem thêm từ malfunctions
Xem thêm từ malice →
Từ vựng liên quan
ic
li
m
ma
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…