EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mallet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mallet
mallet /'mælit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái vồ
← Xem thêm từ mallei
Xem thêm từ mallets →
Từ vựng liên quan
all
let
m
ma
mall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…