EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mammoths
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mammoths
mammoth /'mæmθə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
voi cổ, voi mamut
tính từ
to lớn, khổng lồ
← Xem thêm từ mammoth
Xem thêm từ mammy →
Từ vựng liên quan
AM
am
ammo
m
ma
mammoth
mo
mot
moth
moths
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…