ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mandrils

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mandrils


mandril /'mændrəl/ (mandril) /'mændril/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) trục tâm
  lõi, ruột
  (ngành mỏ) cuốc chim

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…