ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ manlike

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng manlike


manlike /mænlaik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  như đàn ông; có những tính chất của đàn ông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…