ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ manumit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng manumit


manumit /,mænju'mit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (sử học) giải phóng (nô lệ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…