EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
marinade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
marinade
marinade /,mæri'neid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nước xốt marinat
cá (thịt) giầm nước xốt marinat
← Xem thêm từ marina
Xem thêm từ marinaded →
Từ vựng liên quan
AD
ad
in
m
ma
mar
marina
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…