EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
masculinise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
masculinise
masculinise
Phát âm
Ý nghĩa
như masculinize
← Xem thêm từ masculineness
Xem thêm từ masculinities →
Từ vựng liên quan
as
in
is
li
m
ma
ni
sc
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…