ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ masculinize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng masculinize


masculinize

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  làm cho chim mái thành chim trống
  làm cho đàn bà thành đàn ông
* nội động từ
  biến thành đàn ông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…