EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mast-fed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mast-fed
mast-fed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(nói về gia súc) được nuôi bằng quả sồi
← Xem thêm từ mast
Xem thêm từ mast-head →
Từ vựng liên quan
as
ast
fed
m
ma
mast
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…