ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ master-key

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng master-key


master-key /'mɑ:stəki:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chìa cái (mở được nhiều khoá khác nhau)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…