EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
master-key
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
master-key
master-key /'mɑ:stəki:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chìa cái (mở được nhiều khoá khác nhau)
← Xem thêm từ master-at-arms
Xem thêm từ master's →
Từ vựng liên quan
as
ast
aster
er
key
m
ma
mast
master
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…