EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mauve
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mauve
mauve /mouv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
& tính từ
màu hoa cà
← Xem thêm từ mausoleums
Xem thêm từ maverick →
Từ vựng liên quan
m
ma
uv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…