EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maximalist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maximalist
maximalist /'mæksiməlist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người theo phe đa số (trong đảng xã hội)
người đòi hỏi mức tối đa
← Xem thêm từ maximalism
Xem thêm từ Maximax →
Từ vựng liên quan
ax
is
li
list
m
ma
max
maxi
maxim
maxima
maximal
st
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…