ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mazy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mazy


mazy /'meizi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  quanh co, khó lần ra manh mối, khó tìm lối ra
  (nghĩa bóng) hỗn độn, rối rắm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…