EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mechanist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mechanist
mechanist /'mekənist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(triết học) người theo thuyết cơ giới
← Xem thêm từ mechanisms
Xem thêm từ mechanistic →
Từ vựng liên quan
an
ch
cha
ec
ha
han
is
m
me
mechan
ni
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…