EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meconium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meconium
meconium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phân của trẻ mới ra đời
← Xem thêm từ mechanotherapy
Xem thêm từ med →
Từ vựng liên quan
co
con
ec
m
me
ni
on
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…