EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meddler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meddler
meddler /'medlə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bạ việc gì cũng xen vào; người lăng xăng quấy rầy
← Xem thêm từ meddled
Xem thêm từ meddlers →
Từ vựng liên quan
dd
er
m
me
med
meddle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…