EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
medials
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
medials
medial /'mi:djəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ở giữa
trung bình; vừa
@medial
trung tâm
← Xem thêm từ medial
Xem thêm từ Median →
Từ vựng liên quan
dial
dials
edi
m
me
med
media
medial
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…