EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
medieval
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
medieval
medieval /,medi'i:vəl/ (medieval) /,medi'i:vəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thời Trung cổ; kiểu trung cổ
← Xem thêm từ medics
Xem thêm từ medievalism →
Từ vựng liên quan
die
edi
m
me
med
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…