EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
medlars
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
medlars
medlar
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cây sơn trà
quả sơn trà
← Xem thêm từ medlar
Xem thêm từ medley →
Từ vựng liên quan
la
lar
m
me
med
medlar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…