EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
megacycle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
megacycle
megacycle /'megə,saikl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Mêgaxic
← Xem thêm từ megacephaly
Xem thêm từ megacycles →
Từ vựng liên quan
ac
cycle
ega
m
me
meg
mega
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…