EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
megajoule
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
megajoule
megajoule
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mêgajun
← Xem thêm từ megahertz
Xem thêm từ megalecithal →
Từ vựng liên quan
ega
jo
joule
m
me
meg
mega
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…