ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ megahertz

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng megahertz


megahertz

Phát âm


Ý nghĩa

  Một đơn vị đo lường bằng 1 triệu dao động điện (chu kỳ) trong mỗi giây; được sử dụng rộng rãi để đánh giá tốc độ đồng hồ của các máy tính Một triệu chu kỳ mỗi giây nghe có vẻ đáng sợ, nhưng theo tiêu chuẩn hiện nay, tốc độ đồng hồ 4, 77 MHz, 50 MHz, ngay cả 66 MHz là phổ biến trong điện toán cá nhân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…