EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
megaloblast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
megaloblast
megaloblast
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nguyên hồng cầu khổng lồ
← Xem thêm từ megaliths
Xem thêm từ megaloblastic →
Từ vựng liên quan
as
ast
bl
blast
ega
gal
la
last
lo
lob
m
me
meg
mega
ob
oblast
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…