EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
megalomaniac
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
megalomaniac
megalomaniac /'megəlou'meiniæk/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thích làm lớn, mắc chứng hoang tưởng tự đại
danh từ
người thích làm lớn, người hoang tưởng tự đại
← Xem thêm từ megalomania
Xem thêm từ megalomaniacal →
Từ vựng liên quan
ac
an
ega
gal
iac
lo
m
ma
man
mania
maniac
me
meg
mega
megalomania
ni
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…