ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ megalomaniac

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng megalomaniac


megalomaniac /'megəlou'meiniæk/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thích làm lớn, mắc chứng hoang tưởng tự đại

danh từ


  người thích làm lớn, người hoang tưởng tự đại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…