ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ meioses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng meioses


meiosis /mai'ousis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (văn học) cách nói giảm
  (sinh vật học) sự phân bào giảm nhiễm ((cũng) miosis)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…