EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meioses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meioses
meiosis /mai'ousis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(văn học) cách nói giảm
(sinh vật học) sự phân bào giảm nhiễm ((cũng) miosis)
← Xem thêm từ megrim
Xem thêm từ meiosis →
Từ vựng liên quan
m
me
os
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…