ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ megrim

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng megrim


megrim /'mi:grim/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) chứng đau nửa đầu
  (thú y học) bệnh loạng choạng (của ngựa)
  (số nhiều) sự ưu phiền, sự buồn nản
  (nghĩa bóng) ý hay thay đổi bất thường; ý ngông cuồng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…