EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
megohms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
megohms
megohm /'megoum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) Mêgôm
← Xem thêm từ megohm
Xem thêm từ megrim →
Từ vựng liên quan
ego
go
hms
m
me
meg
megohm
ms
oh
ohm
ohms
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…