EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ohms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ohms
ohms
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vt của On Her/His Majesty's Service
Kính gởi văn phòng Nữ hoàng/ Nhà vua (trên mẫu đơn)
← Xem thêm từ ohmmeters
Xem thêm từ oho →
Từ vựng liên quan
hms
ms
o
oh
ohm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…