ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ohm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ohm


ohm /oum/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) Ôm
international ohm → Ôm quốc tế

@ohm
  ôm
  mechanical o. ôm cơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…